Top 10 máy phát điện Vikyno tốt nhất hiện nay
TOP 1 : Máy Phát Điện VIKYNO MF5500
– Hệ thống khởi động kéo dật bằng tay dễ dàng.
– Gọn, nhẹ & dễ sử dụng
– Máy được lắp ráp và kiểm tra chặt chẽ- Máy chạy êm, bền bỉ
– Tiêu hao nhiên liệu thấp
Thông số kĩ thuật
- Công suất tối đa (KW): 5.5
- – Số pha: 1 pha
- – Điện áp (V): 220
- – Tốc độ (Vòng/phút): 3600
- – Hiệu suất (%): 100
- – Tần số (Hz): 50-60
- – Số xylanh :1
- – Dung tích xylanh :398
- – Suất tiêu hao nhiên liệu(g/ML/giờ) :272- Kích từ: 2
- – Hệ thống khởi động: Kéo giựt bằng tay
- – Kiểu động cơ: 188FD
- – Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25o so với phương ngang
- – Hệ thống làm mát: Gió
- – Dung tích thùng nhiên liệu (Lít): 25
- – Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm): 725 x 595 x 595
- – Trọng lượng khô (Kg): 95
TOP 2 : Máy phát điện VIKYNO MF6X-SL
– Máy chạy êm, bền bỉ
– Tiêu hao nhiên liệu thấp
– Gọn, nhẹ & dễ sử dụng
– Máy được lắp ráp và kiểm tra chặt chẽ
Thông số kĩ thuật
- – Công suất: 6 (KW)
- – Số pha: 1 pha
- – Điện áp: 220 (V)
- – Hiệu suất: 100 (%)
- – Tần số: 50/60 (Hz)
- – Số cực: 2
- – Tốc độ: 3600 (vòng/phút)
- – Hệ thống khởi động: khởi động điện
- – Kiểu động cơ: 190F
- – Loại động cơ: 4 thì – 1 xylanh
- – Công suất tối đa: 16/3600 (mã lực/vòng/phút)
- – Dung tích xylanh: 420 (cm3)
- – Suất tiêu hao nhiên liệu: 250 (g/mã lực/giờ)
- – Dung tích thùng nhiên liệu: 25 (lít)
- – Hệ thống làm mát: gió
- – Phụ kiện đính kèm: đồng hồ, volt kế, cầu chì, hộp nối dây
- – Trọng lượng: 83 (kg)
- – Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 700 x 530 x 572 (mm)
TOP 3 : Máy phát điện VIKYNO MF2,5X-L
– Máy chạy êm, bền bỉ
– Tiêu hao nhiên liệu thấp
– Gọn, nhẹ & dễ sử dụng
– Máy được lắp ráp và kiểm tra chặt chẽ
thông số kĩ thuật
- – Điện áp: 220V
- – Công suất tối đa: 2,5 KVA
- – Số pha: 1 pha
- – Hiệu suất: 100%
- – Tần số: 50-60Hz
- – Số cực: 2
- – Tốc độ: 3600 vòng/phút
- – Hệ thống khởi động: kéo giựt bằng tay
TOP 4 : Máy phát điện diesel MF1160 (16KVA)
Thông số kĩ thuật
- Công suất tối đa 16 KVA
- Công suất liên tục 14,5 KVA
- Số pha 1 pha
- Điện áp 380-220 V
- Tốc độ 3600 Vòng/phút
- Hệ thống khởi động Tay quay- Khởi động điện
- Suất tiêu hao nhiên liệu 180 g/ML/giờ
- Dung tích thùng nhiên liệu 16 lít
- Hệ thống làm mát Két nước
- Trọng lượng khô 386 kg
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1500 x 720 x 940mm
TOP 5 : Máy phát điện Diesel MF 1090 (9KVA)
– MF1090 thuộc dòng máy phát điện chạy dầu với công suất hoạt động liên tục đạt 8.3KVA và tối đa là 9KVA, dòng điện ổn định thích hợp dùng cho gia đình, công ty, doanh nghiệp,… khi mất điện.
– Được sản xuất trên công nghệ hiện đại, phần khung máy khá chắc chắn có hệ thống 4 bánh xe giúp việc di chuyển trở nên đơn giản hơn dù máy có trọng lượng tới 258kg.
Thông số kĩ thuật
- Công suất tối đa: 9KVA
- – Công suất liên tục: 8.3 KVA
- – Số pha: 1 pha
- – Điện áp: 220V
- – Hiệu suất: 100%
- – Tần số: 50 – 60Hz
- – Số cực: 2
- – Tốc độ: 3600 (Vòng/phút)
- – Kiểu động cơ: RV165-2N
- – Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
- – Động cơ: Vikyno công nghệ của Nhật, Đầu phát Mecc Của Ý
- – Bảo hành: 12 Tháng
Xem thêm : TOP 10 máy phát điện 5kw chạy xăng đáng mua nhất năm 2022
TOP 6 : Máy phát điện Diesel MF3300-S (30KVA)
Thông số kĩ thuật
KIỂU MÁY PHÁT ĐIỆN | MF3300-S |
Công suất tối đa (KVA) | 30 |
Số pha | 3 pha-1 pha |
Điện áp (V) | 380-220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 1500 |
Hệ thống khởi động | Tay quay – Khởi động điện |
Kiểu động cơ | KD100-D |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 45/1500 |
Loại động cơ | 4 kỳ, thẳng đứng |
Số xylanh | 4 |
Dung tích xylanh | 3610 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ) | 203 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 60 |
Hệ thống làm mát | Két nước |
Trọng lượng khô (Kg) | 1080 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 2100 x 880 x 1195 |
TOP 7 : Máy phát điện Diesel Vikyno MF5-CA (5KVA)
Thông số kĩ thuật
- Model: MF5 – CA
- Công suất tối đa (KVA): 5,5
- Công suất liên tục: 5KVA
- Số pha :1 pha
- Điện áp (V): 220
- Hiệu suất (%): 100
- Tần số (Hz): 50 – 60
- Số cực :2
- Tốc độ (Vòng/phút): 3000
- Hệ thống khởi động: Tay quay- Khởi động điện
- Kiểu động cơ: ACD 100
- Công suất tối đa (ML/vòng/phút): 10/3600
- Loại động cơ: 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang
- Số xylanh: 1
- Dung tích xylanh: 406
- Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ): 203
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 15
- Hệ thống làm mát: Gió
- Trọng lượng khô (Kg): 171
- Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm): 910 x 520 x 740
- Bảo hành: 12 tháng
TOP 8 : Máy phát điện Diesel MF5-SAG (5KVA)
Thông số kĩ thuật
Công suất tối đa (KVA) | 5 |
Số pha | 1 pha |
Điện áp (V) | 220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3000 |
Hệ thống khởi động | Tay quay- Khởi động điện |
Kiểu động cơ | ACD 100 |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 10/3600 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 406 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ) | 203 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 15 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng khô (Kg) | 171 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 910 x 520 x 740 |
TOP 9 : Máy phát điện xăng MF3-XSL (3KVA)
Thông số kĩ thuật
KIỂU | MF3-XSL |
Công suất tối đa (KVA) | 3 |
Số pha | 1 pha |
Điện áp (V) | 220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3600 |
Hệ thống khởi động | Kéo giựt bằng tay- Khởi động điện |
Kiểu động cơ | 168F-2 |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 5.5/3600 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 196 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (g/ML/giờ) | 250 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 15 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng khô (Kg) | 42 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 650 x 420 x 420 |
TOP 10 : Máy phát điện Xăng MF5-XSL (5KVA)
Thông số kĩ thuật
Công suất tối đa (KVA) | 5 |
Số pha | 1 pha |
Điện áp (V) | 220 |
Hiệu suất (%) | 100 |
Tần số (Hz) | 50 – 60 |
Số cực | 2 |
Tốc độ (Vòng/phút) | 3600 |
Hệ thống khởi động | Kéo giựt bằng tay- Khởi động điện |
Kiểu động cơ | 188F |
Công suất tối đa (ML/vòng/phút) | 13/3600 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xylanh, nghiêng 250 so với phương ngang |
Số xylanh | 1 |
Dung tích xylanh | 398 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (l/giờ) | 2.50 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 25 |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng khô (Kg) | 83 |
Bộ phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo | Đồng hồ, vôn kế, cầu chì, hộp nối dây |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 720 x 530 x 580 |
Tham khảo thêm : TOP 10 máy phát điện 2kw tốt nhất hiện nay