Top 10 máy phát điện honda bán chạy nhất năm 2022
TOP 1 : Máy phát điện Honda EC 2500CX Giá : 7.300.000
Máy phát điện Honda EC 2500CX – máy phát điện Honda chính hãng
– Máy sử dụng động cơ 4 thì Honda GX 160 mạnh mẽ dung tích xi lanh là 163cc. Mức tiêu hao nhiên liệu: 0.8 lít/ giờ.Kích thước 590 x 430 x 435 mm. Dung tích nhớt bôi trơn: 0.6 lít. Cung cấp năng lượng cao mà tiêu hao nhiên liệu ít.
Thông Số Kĩ Thuật
- Model động cơ: Honda Thái Lan GX160 ( có bảo hành Honda chính hãng đi kèm )
- Số pha máy phát điện: 1 pha
- Kiểu động cơ của máy phát: Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh
- Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
- Kiểu điều chỉnh điện áp: tụ điện / AVR
- Công suất liên tục: 2.0 / 2.3 kVA
- Công suất tối đa: 2.2 / 2.5 kVA
- Tiêu hao nhiên liệu ( L / h ): 0.8 / 1.1
- Điện áp: 220/240 V
- Đường kính và khoảng chạy: 68 / 45
- Hệ thống khởi động máy phát: Giật nổ
- Hệ số công suất: 1.0
- Công suất: 5.5 HP
- Tốc độ quay: 3000 / 3600 rpm
- Hệ thống đánh lửa: IC
- Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 65 dB(A)
- Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
- Nhiên liệu dùng cho máy phát: Xăng
- Dung tích bình nhiên liệu: 15 lít
- Dung tích nhớt: 0.6 lít
- Kích thước (DxRxC) mm máy phát điện: 590 x 430 x 435
- Trọng lượng: 45 kg
TOP 2 :Máy phát điện Honda SD10500EX Giá : 36.500.000
Loại cơ, bao gồm khoá khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra.
Thông Số Kĩ Thuật
- Model: SD10500EX
- Tần số Hz: 50
- Công suất liên tục: 6.0 Kw
- Công suất dự phòng: 7.0 Kw
- Điện áp định mức V: 115 / 230
- Dòng điện định mức A: 43.4 / 21.7
- Hệ số công suất cosØ Lag: 1.0
- Số pha: 1 pha
- Số cực từ: 2
- Số vòng quay đầu phát r.p.m: 3000
- Cấp cách điện: F
- Loại kích từ: Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
- Kiểu động cơ: Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh , phun nhiên liệu trực tiếp.
- Đường kính x hành trình piston mm: 86 x 72
- Dung tích xilanh L: 0.148
- Công suất liên tục động cơ kW: 7.0
- Tỉ số nén: 23:1
- Tốc độ động cơ r.p.m: 3000
- Hệ thống làm mát: Làm mát bằng khí cưỡng bức
- Hệ thống bôi trơn: Bơm dầu kết hợp vung té
- Hệ thống khởi động: Đề nổ 12VDC
- Nhiên liệu sử dụng: Diezen
- Loại dầu bôi trơn: SAE15W40 (above CD grade)
- Dung tích dầu bôi trơn L: 1.65
- Nguồn nạp ắc quy V-A: 12V – 2A
- ắc quy V-Ah: 12V – 36Ah
- Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h: 1.5
- Dung tích bình nhiên liệu Lít: 16
- Kích thước mm: 930 x 530 x 740
- Khối lượng Kg: 185
- Độ ồn dB(A)/7m: 70
- Kết cấu khung – vỏ bọc
- Vỏ chống ồn đồng bộ , máy có bánh xe
TOP 3 :Máy phát điện Honda EU 38IS Giá : 27.000.000
Model: EU38is Kiểu máy 4 thì, súpap treo, 1 xi lanh, làm mát bằng gió Dung tích xi lanh: 98 cc Đường kính x hành trình piston: 56.0 x 40.0 mm Điện thế xoay chiều: 220 V
Thông Số Kĩ Thuật
- Công suất liên tục: 3,5kw
- Công suất dự phòng: 3,8kw
- Dung tích bình xăng: 17L
- Báo nhớt: Có
- Lõi lọc gió cỡ lớn: Có
- Pô lửa lớn: Có
- CB xoay chiều AC: Có
- CB một chiều DC: Có
- Dung tích dầu bôi trơn: 0,6L
- Siêu cách âm / Độ ồn (cách xa 7m) 57 dB(A)
- Kích thước: 720 x 470 x 530mm
- Kg nặng: 51kg
- Động cơ Xăng: 225cc
- Vòng quay: 3600v/p
- Xuất xứ: Honda Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
TOP 4 : Máy phát điện Honda GS10KVA Giá : 68.000.000
Máy phát điện Honda GS10KVA là máy phát điện 1 pha với kiểu động cơ 4 thì 1 xi lanh , phun nhiên liệu trực tiếp. Với dung tích bình nhiên liệu lên đến 25 lít và có hệ thống khởi động là đề nổ 12VDC. Honda GS10KVA với hệ thống vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh, lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối. Lớp ngoài thùng sắt làm bằng chất liệu dầy dặn có khả năng chống va chạm ảnh hưởng bộ phận chi tiết máy bên trong. Máy có bánh xe giúp cho quá trình di chuyển được dễ dàng.
Thông Số Kĩ Thuật
- Công suất liên tục: 9,5kva
- Công suất dự phòng: 10kva
- Điện áp định mức V: 115 / 230
- Dòng điện định mức A: 43.4 / 21.7
- Hệ số công suất cosØ Lag: 1.0
- Số pha: 1 pha
- Số cực từ: 2
- Số vòng quay đầu phát r.p.m: 3000
- Kiểu động cơ: Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh , phun nhiên liệu trực tiếp.
- Công suất động cơ: 15HP
- Đường kính x hành trình piston mm: 86 x 72
- Tỉ số nén: 23:1
- Hệ thống làm mát: Làm mát bằng khí cưỡng bức
- Hệ thống bôi trơn: Bơm dầu kết hợp vung té
- Hệ thống khởi động: Đề nổ 12VDC
- Nhiên liệu sử dụng: Diezen
- Dung tích dầu bôi trơn L: 1.65
- Nguồn nạp ắc quy V-A: 12V – 2A
- ắc quy V-Ah: 12V – 36Ah
- Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h: 2.2
- Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 66 dB(A)
- Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
- Nhiên liệu dùng cho máy phát: Diesel
- Dung tích bình nhiên liệu: 30 lít
- Kích thước (DxRxC) mm: 1390x650x900
- Trọng lượng: 200 kg
- Kết cấu khung – vỏ bọc
- Vỏ chống ồn đồng bộ , máy có bánh xe
TOP 5 :Máy phát điện Honda SH 15000EX Giá : 42.000.000
Honda là một trong những tập đoàn hàng đầu Nhật Bản với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh máy móc thiết bị nông nghiệp, xây dựng và hệ thống năng lượng, động cơ …Chất lượng vượt trội của máy phát điện Honda đã thể hiện rõ qua từng sản phẩm. Phụ tùng, phụ kiện chính hãng Honda để thay thế luôn luôn có sẵn ở các nhà phân phối hay đại lý. Hiện nay máy phát điện Honda đã có mặt trên hơn 130 quốc gia.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Số pha máy phát điện: Máy phát 1 pha
- Kiểu động cơ của máy phát: Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh
- Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
- Kiểu điều chỉnh điện áp: tụ điện / AVR
- Công suất liên tục: 9.5 Kw
- Công suất tối đa: 10.0 Kw
- Tiêu hao nhiên liệu ( L / h ): 3.1 / 3.3
- Điện áp: 220/240 V
- Đường kính và khoảng chạy: 89 / 68
- Hệ thống khởi động máy phát: đề nổ + acquy
- Hệ số công suất: 1.0
- Công suất: 14 HP
- Tốc độ quay: 3000 / 3600 rpm
- Hệ thống đánh lửa: IC
- Dung tích xi lanh: 389 cc
- Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 68 dB(A)
- Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
- Nhiên liệu dùng cho máy phát: Xăng
- Dung tích bình nhiên liệu: 25 lít
- Dung tích nhớt: 1.1 lít
- Kích thước (DxRxC) mm: 765 x 645 x 690
- Trọng lượng: 155kg
TOP 6 :Máy phát điện Honda Hữu Toàn SH4500 Giá : 17.600.000
– Máy sử dụng động cơ 4 thì Honda GX270 mạnh mẽ dung tích xi lanh là 270cc. Mức tiêu hao nhiên liệu: 1.9 lít/ giờ.Kích thước 638 x 490 x 510 mm. Dung tích nhớt bôi trơn: 1.1 lít. Cung cấp năng lượng cao mà tiêu hao nhiên liệu ít.
Thông tin sản phẩm
- Model động cơ: GX270
- Số pha máy phát điện: Máy phát 1 pha
- Kiểu động cơ của máy phát: Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát cưỡng bức bằng gió, 01 xi lanh
- Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
- Kiểu điều chỉnh điện áp: tụ điện / AVR
- Công suất liên tục: 3.0 / 3.3 kVA
- Công suất tối đa: 3.3 / 3.7 kVA
- Tiêu hao nhiên liệu ( L / h ): 1.9 / 2.1
- Điện áp: 220/240 V
- Đường kính và khoảng chạy: 77 / 58
- Hệ thống khởi động máy phát: Giật nổ
- Hệ số công suất: 1.0 – Công suất: 9.0 HP
- Tốc độ quay: 3000 / 3600 rpm
- Hệ thống đánh lửa: IC
- Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 75 dB(A)
- Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
- Nhiên liệu dùng cho máy phát: Xăng
- Dung tích bình nhiên liệu: 6.0 lít
- Dung tích nhớt: 1.1 lít
- Kích thước (DxRxC) mm: 638 x 490 x 510
- Trọng lượng: 59kg
TOP 7 : Máy phát điện Honda EU 20I Giá : 41.200.000
– Máy sử dụng động cơ 4 thì Honda GX100 mạnh mẽ dung tích xi lanh là 98cc. Kích thước 510 x 290 x 425 mm. Dung tích nhớt bôi trơn: 0.4 lít. Cung cấp năng lượng cao mà tiêu hao nhiên liệu ít.
– Hệ thống làm mát bằng gió giúp máy vận hành được lâu và liên tục.
– Máy phát điện Honda EU 20I có công suất liên tục 1.6kW công suất tối đa là 2.0kw với công suất này cho phép quý khách hàng có thể sử dụng hầu hết các thiết bị điện trong gia đình hay văn phòng trừ điều hòa
Thông tin sản phẩm
- Model động cơ: GX100
- Số pha máy phát điện: 1 pha
- Kiểu động cơ của máy phát: Động cơ 4 thì, supat treo, làm mát bằng gió, 01 xi lanh
- Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
- Loại bugi: CR5HSB (NGK)
- Kiểu điều chỉnh điện áp: tụ điện / AVR
- Công suất liên tục: 1.6 / 1.9 kVA
- Công suất tối đa: 2.0 / 2.55 kVA
- Công suất cực đại: 2.55 kW (3.47 mã lực)/ 3600 v/p
- Tiêu hao nhiên liệu ( L / h ): 0.6 / 0.9
- Điện áp: 220/240 V
- Tỉ số nén: 8.0:1
- Điện thế một chiều: 12V – 8A
- Hệ thống khởi động máy phát: Giật nổ
- Hệ số công suất: 1.0
- Tốc độ quay: 3000 / 3600 rpm
- Công suất: 5.5 HP
- Hệ thống đánh lửa: IC
- Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 59 dB(A)
- Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
- Nhiên liệu dùng cho máy phát: Xăng
- Dung tích bình nhiên liệu: 4.1 lít
- Dung tích nhớt: 0.4 lít
- Kích thước (DxRxC): 510 x 290 x 425 mm
- Trọng lượng: 21 kg
TOP 8 :Máy phát điện Honda EU 65IS Giá : 129.000.000
Máy sử dụng động cơ 4 thì Honda GX390 mạnh mẽ dung tích xi lanh là 389cc. Kích thước 850 x 672 x 699 mm. Dung tích nhớt bôi trơn: 0.6 lít. Cung cấp năng lượng cao mà tiêu hao nhiên liệu ít.
– Hệ thống làm mát bằng gió giúp máy vận hành được lâu và liên tục.
– Máy phát điện Honda EU 65IS có công suất liên tục 5.5kW công suất tối đa là 6.5kw với công suất này cho phép quý khách hàng có thể sử dụng hầu hết các thiết bị điện trong gia đình hay văn phòng cùng với 2 điều hòa 12000BTU
Thông tin sản phẩm
- Model động cơ: GX390
- Số pha máy phát điện: 1 pha
- Kiểu động cơ của máy phát: Động cơ 4 thì, supat treo, làm mát bằng gió, 01 xi lanh
- Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
- Kiểu điều chỉnh điện áp: tụ điện / AVR
- Công suất liên tục: 5.5 / 5.8 kVA
- Công suất tối đa: 6.5 / 6.9 kVA
- Điện áp: 220/240 V
- Hệ thống khởi động máy phát: Giật nổ – đề nổ
- Hệ số công suất: 1.0
- Tốc độ quay: 3000 / 3600 rpm
- Hệ thống đánh lửa: IC
- Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 52 dB(A)
- Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
- Nhiên liệu dùng cho máy phát: Xăng
- Dung tích bình nhiên liệu: 16.5 lít
- Dung tích nhớt: 16.5 lít
- Kích thước (DxRxC): 850 x 672 x 699 mm
- Trọng lượng: 115 kg
TOP 9 :Máy phát điện Honda EU 25i Giá : 18.500.000
Kiểu máy 4 thì, súpap treo, 1 xi lanh, làm mát bằng gió Dung tích xi lanh: 98 cc Đường kính x hành trình piston: 56.0 x 40.0 mm Công suất cực đại: 2.5KVA – 2KW (3.47 mã lực)/ 3600 v/p Tỉ số nén: 8.5:1 Kiểu đánh lửa: Transito từ tính ( IC ) Kiểu khởi động: Bằng tay
Thông Số Kĩ Thuật
- Dung tích nhớt: 0.4 lít
- Dung tích bình nhiên liệu: 4.0 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 4,5 giờ
- Độ ồn (cách xa 7m): 59 dB(A)
- Điện thế xoay chiều: 220 V
- Tần số: 50 Hz
- Công suất cực đại: 2.5KVA / 2KW
- Công suất định mức: 2.2KVA / 1,6KW
- Điện thế một chiều: 12V – 8A
- Chế độ vận hành tiết kiệm: Có
- Bộ điều chỉnh điện áp cao cấp (inverter): Có
- Đồng hồ điện áp: Không
- Đồng hồ nhiên liệu: Không
- Báo nhớt: Có
- Lõi lọc gió cỡ lớn: Có
- Pô lửa lớn: Có
- CB xoay chiều AC: Có
- CB một chiều DC: Có
- Bộ khởi động điện: Không
- Phích cắm AC: Có
- Bánh xe di chuyển: Không
- Kích thước phủ bì: 515 x 295 x 430 (mm)
- Trọng lượng khô: 22 Kg
TOP 10 : Máy phát điện Honda EU 30IS Giá : 68.900.000
– Máy sử dụng động cơ 4 thì Honda GX200 mạnh mẽ dung tích xi lanh là 196cc. Kích thước 655 x 445 x 555 mm. Dung tích nhớt bôi trơn: 0.6 lít. Cung cấp năng lượng cao mà tiêu hao nhiên liệu ít.
– Hệ thống làm mát bằng gió giúp máy vận hành được lâu và liên tục.
– Máy phát điện Honda EU 30IS có công suất liên tục 2.8kW công suất tối đa là 3.0kw với công suất này cho phép quý khách hàng có thể sử dụng hầu hết các thiết bị điện trong gia đình hay văn phòng cùng với 1 điều hòa 9000BTU
Thông tin sản phẩm
- Model động cơ: GX200
- Số pha máy phát điện: 1 pha
- Kiểu động cơ của máy phát: Động cơ 4 thì, supat treo, làm mát bằng gió, 01 xi lanh
- Loại đầu phát: Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
- Loại bugi: BPR5ES (NGK), W16EPR (DENSO)
- Kiểu điều chỉnh điện áp: tụ điện / AVR
- Công suất liên tục: 2.8 / 3.2 kVA
- Công suất tối đa: 3.0 / 3.55 kVA
- Công suất cực đại: 4.8 kW (6.5 mã lực)/3600 v/p
- Tiêu hao nhiên liệu ( L / h ): 0.6 / 0.9
- Điện áp: 220/240 V
- Tỉ số nén: 8.5:1
- Điện thế một chiều: 12V – 12A
- Hệ thống khởi động máy phát: Giật nổ – đề nổ
- Hệ số công suất: 1.0
- Tốc độ quay: 3000 / 3600 rpm
- Hệ thống đánh lửa: IC
- Độ ồn tiêu chuẩn máy phát điện ( cách 7m ): 59 dB(A)
- Tần số máy phát điện: 50/60 HZ
- Nhiên liệu dùng cho máy phát: Xăng
- Dung tích bình nhiên liệu: 4.1 lít
- Dung tích nhớt: 0.4 lít
- Kích thước (DxRxC): 655 x 445 x 555 mm
- Trọng lượng: 59 kg